Có 1 kết quả:

配子 pèi zǐ ㄆㄟˋ ㄗˇ

1/1

pèi zǐ ㄆㄟˋ ㄗˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) gamete
(2) sex cell

Bình luận 0